Tham khảo Mambo_No._5

  1. “Best Of '99: 'Mambo No. 5' Singer Lou Bega Endured Doubts, Rejections”. MTV (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 3 tháng 7 năm 2017. 
  2. “Lou Bega ‎– Mambo No.5 (A Little Bit Of...)”. Discogs. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2018. 
  3. “Lou Bega ‎– Mambo No.5 (A Little Bit Of...)”. Discogs. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2018. 
  4. “Lou Bega ‎– Mambo No.5 (A Little Bit Of...)”. Discogs. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2018. 
  5. "Australian-charts.com – Lou Bega – Mambo No. 5 (A Little Bit Of...)". ARIA Top 50 Singles.
  6. "Austriancharts.at – Lou Bega – Mambo No. 5 (A Little Bit Of...)" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40.
  7. "Ultratop.be – Lou Bega – Mambo No. 5 (A Little Bit Of...)" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50.
  8. "Ultratop.be – Lou Bega – Mambo No. 5 (A Little Bit Of...)" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50.
  9. “Top Singles - Volume 69, No. 22, September 20, 1999”. RPM. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2013. 
  10. “Adult Contemporary - Volume 69, No. 23, September 27, 1999”. RPM. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2013. 
  11. “Dance/Urban - Volume 69, No. 25, October 11, 1999”. RPM. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2013. 
  12. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2018. 
  13. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2018. 
  14. "Lou Bega: Mambo No. 5 (A Little Bit Of...)" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland.
  15. "Lescharts.com – Lou Bega – Mambo No. 5 (A Little Bit Of...)" (bằng tiếng Pháp). Les classement single.
  16. “Lou Bega - Mambo No. 5 (A Little Bit Of...)” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  17. "The Irish Charts – Search Results – Mambo No. 5 (A Little Bit Of...)". Irish Singles Chart. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2018.
  18. 1 2 “I singoli più venduti del 1999” (bằng tiếng Ý). Hit Parade Italia. FIMI. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  19. "Nederlandse Top 40 – Lou Bega" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40.
  20. "Dutchcharts.nl – Lou Bega – Mambo No. 5 (A Little Bit Of...)" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100.
  21. "Charts.nz – Lou Bega – Mambo No. 5 (A Little Bit Of...)". Top 40 Singles.
  22. "Norwegiancharts.com – Lou Bega – Mambo No. 5 (A Little Bit Of...)". VG-lista.
  23. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company.
  24. Salaverri, Fernando (tháng 9 năm 2005). Sólo éxitos: año a año, 1959–2002 (ấn bản 1). Spain: Fundación Autor-SGAE. ISBN 84-8048-639-2
  25. "Swedishcharts.com – Lou Bega – Mambo No. 5 (A Little Bit Of...)". Singles Top 100.
  26. "Swisscharts.com – Lou Bega – Mambo No. 5 (A Little Bit Of...)". Swiss Singles Chart.
  27. "Lou Bega: Artist Chart History". Official Charts Company.
  28. "Lou Bega Chart History (Hot 100)". Billboard.
  29. "Lou Bega Chart History (Adult Contemporary)". Billboard.
  30. "Lou Bega Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard.
  31. "Lou Bega Chart History (Pop Songs)". Billboard.
  32. "Lou Bega Chart History (Rhythmic)". Billboard.
  33. “ARIA Charts – End Of Year Charts – Top 100 Singles 1999”. ARIA charts. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2018. 
  34. “Jahreshitparade 1999”. Austriancharts.at. Hung Medien. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2018. 
  35. “Jaaroverzichten 1999”. Ultratop. Ultratop & Hung Medien. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2018. 
  36. “Rapports Annuels 1999”. Ultratop. Ultratop & Hung Medien. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2018. 
  37. “RPM 1999 Top 100 Hit Tracks”. RPM. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2018. 
  38. “RPM 1999 Top 100 Adult Contemporary”. RPM. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2018. 
  39. “RPM 1999 Top 50 Dance Tracks”. RPM. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2018. 
  40. “Die TOP Charts der deutschen Hitlisten”. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2018. 
  41. “European Hot 100 Singles of 1999”. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 3 năm 2005. 
  42. “Hits 1999 Finnland – Single-Charts” (bằng tiếng Đức). Chartsurfer.de. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  43. “Classement Singles – année 1999” (bằng tiếng Pháp). SNEP. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  44. “Top 100 Single-Jahrescharts” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  45. “Tokyo Hot 100” (bằng tiếng Japanese). j-wave. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  46. “Jaarlijsten 1999” (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  47. “Jaaroverzichten - Single 1999” (bằng tiếng Dutch). GfK Dutch Charts. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  48. “Top Selling Singles of 1999”. NZTop40. Recorded Music New Zealand Limited. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2018. 
  49. “Topp 20 Single Sommer 1999” (bằng tiếng Na Uy). VG-lista. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  50. “Årslista Singlar - År 1999” (bằng tiếng Thụy Điển). GLF. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  51. “1999 Year-End Chart”. Swiss Singles Chart. Hung Medien. 1999. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2018. 
  52. “UK Annual Chart 1999” (PDF). Official Charts Company. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 17 tháng 1 năm 2013. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2018. 
  53. “1999: The Year in Music” (PDF). Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2018. 
  54. “Classement Singles - année 2000” (bằng tiếng Pháp). SNEP. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 4 năm 2012. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  55. “Zeitraum für die Auswertung: 07.01.1990 – 26.12.1999” (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  56. 1 2 “Les Meilleures Ventes Tout Temps de 45 T. / Singles” (bằng tiếng Pháp). InfoDisc. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  57. “Top 100 – Decenniumlijst: 90's”. Dutch Top 40 (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  58. “Top 100 Singles and Albums of the Nineties”. Music Week (Miller Freeman): 28. 18 tháng 12 năm 1999. 
  59. “ARIA Charts – Accreditations – 1999 singles”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc
  60. “Austrian single certifications – Bega, Lou – Mambo Nr.5” (bằng tiếng Đức). IFPI Áo.  Nhập Bega, Lou vào ô Interpret (Tìm kiếm). Nhập Mambo Nr.5 vào ô Titel (Tựa đề). Chọn single trong khung Format (Định dạng). Nhấn Suchen (Tìm)
  61. “Awards 1999”. Ultratop.be. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2018. 
  62. “France single certifications – Lou Bega – Mambo No. 5” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique
  63. “Les Singles Diamant:” (bằng tiếng Pháp). Infodisc.fr. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  64. “Gold-/Platin-Datenbank (Lou Bega; 'Mambo Nr. 5 (A Little Bit Of...)')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie
  65. “Certificaciones – Lou Bega” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Asociación Mexicana de Productores de Fonogramas y Videogramas
  66. “Certificaciones del 2000:” (bằng tiếng Tây Ban Nha). AMPROFON. Truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2013.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  67. “Netherlands single certifications – Lou Bega – Mambo No. 5” (bằng tiếng Hà Lan). Nederlandse Vereniging van Producenten en Importeurs van beeld - en geluidsdragers
  68. “New Zealand single certifications – Lou Bega – Mambo No. 5”. Recorded Music NZ
  69. “Guld- och Platinacertifikat − År 1999” (PDF) (bằng tiếng Thụy Điển). IFPI Sweden. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 19 tháng 1 năm 2010. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2018.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  70. “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (Lou Bega; 'Mambo No. 5')”. IFPI Switzerland. Hung Medien. 
  71. “Britain single certifications – Lou Bega – Mambo No. 5” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry.  Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập Mambo No. 5 vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  72. Myers, Justin (20 tháng 12 năm 2014). “Strictly million-sellers only! Lou Bega finally mamboes his way to a million sales in the UK!”. Official Charts Company. Truy cập ngày 7 tháng 3 năm 2015. 

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Mambo_No._5 http://austriancharts.at/90er_single.asp http://www.austriancharts.at/1999_single.asp http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-accredita... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=1999 http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=1999 http://www.ultratop.be/xls/Awards%201999.htm http://www.bac-lac.gc.ca/eng/discover/films-videos... http://www.bac-lac.gc.ca/eng/discover/films-videos... http://www.collectionscanada.gc.ca/rpm/028020-119....